Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
táo bón
[táo bón]
|
constipation
To be constipated; To have constipation
Constipated person; Constipation sufferer
Chocolate causes constipation.
Chuyên ngành Việt - Anh
táo bón
[táo bón]
|
Kỹ thuật
constipation
Sinh học
constipation
Tin học
obstipation
Từ điển Việt - Việt
táo bón
|
tính từ
bệnh đi đại tiện ít và khó
thằng bé bị táo bón ba ngày nay